ĐẶC ĐIỂM CHỦ YẾU:
VẤN ĐỀ CẦN CHÚ Ý:
PHẠM VI CÔNG VIỆC:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model Máy
TG-3FCS
TG-5FCS
TG-7FCS
TG-11FCS
TG-20FCD
TG-23FCD
TG-30FCD
TG-38FCD
TG-46FCD
TG-62FCD
TG-74FCD
Công suất làm lạnh
W
2500
5000
7120
11490
20900
23270
31350
3860
46540
62600
74556
Máy nén
Kw
0.75
1.5
2.3
3.8
6
7.5
9
11.3
15
18.3
22.5
Lưu lượng nước làm lạnh
L/min
17
25
40
63
123
137
167
178
246
Ống nối nước làm lạnh
mm
DN15
3组DN15
5组DN15
DN50
DN65
DN80
Công suất bơm nước
HP
0.5
1
2
3
Dung lượng bể nước
L
35
45
60
120
160
180
200
250
320
350
Kích thước
L×W×H(mm)
630×480×765
660×550×815
905×630×1130
1000×670×1150
1550×800×1500
1650×900×1650
1935×1005×1750
2315×1005×1810
2400×1100×1700
Khối lượng tịnh
Kg
73
106
165
195
410
450
550
670
780
860
950
Nguồn điện
V/Hz
220V/50HZ
三相380V 50HZ 3-phase
Chất làm lạnh
R134A/R404A/R22/CO2
Bộ tiết lưu
Mao mạch/Van tiết lưu (Capillary/Expansion Valve)
Bộ ngưng tụ
Thiết bị ngưng tụ kiểu tấm bản (Finned air cooled condenser coil)
Bộ bay hơi
Thiết bị bay hơi ống đồng xoắn&lá nhôm (coil evaparator)
Tag: Máy làm lạnh nước - giải nhiệt gió 40HP